Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se baigner


[se baigner]
tự động từ
tắm
Se baigner dans la mer
tắm biển
Se baigner dans une rivière
tắm sông
Tu viens te baigner ?
cậu đi tắm đấy à?
se baigner dans le sang
khát máu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.